allomerism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allomerism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allomerism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allomerism.

Từ điển Anh Việt

  • allomerism

    /ə'lɔmərizm/

    * danh từ

    tính chất khác

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • allomerism

    * kỹ thuật

    y học:

    hiện tượng đồng hình dị chất

    điện lạnh:

    tinh thể ngoại sắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • allomerism

    (chemistry) variability in chemical composition without variation in crystalline form