alloisoleucine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alloisoleucine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alloisoleucine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alloisoleucine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alloisoleucine

    * kỹ thuật

    y học:

    một trong nhưng chất đồng phân của amino axit isoleucine