allodium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allodium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allodium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allodium.

Từ điển Anh Việt

  • allodium

    /ə'loudjəm/

    * danh từ

    thái ấp, thái ấp không phải nộp thuế (thời phong kiến)