allochthonous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allochthonous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allochthonous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allochthonous.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • allochthonous

    of rocks, deposits, etc.; found in a place other than where they and their constituents were formed

    Antonyms: autochthonous

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).