allelotaxis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
allelotaxis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allelotaxis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allelotaxis.
Từ điển Anh Việt
- allelotaxis - Cách viết khác : allelotaxy 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- allelotaxis - * kỹ thuật - y học: - sự phát triển từ nhiều cấu trúc phôi 




