allelopathy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allelopathy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allelopathy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allelopathy.

Từ điển Anh Việt

  • allelopathy

    * danh từ

    sự cảm nhiễm qua lại