allegation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allegation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allegation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allegation.

Từ điển Anh Việt

  • allegation

    /,æle'geiʃn/

    * danh từ

    sự viện lý, sự viện lẽ

    luận điệu; lý để vin vào, cớ để vin vào (thường không đúng sự thật)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • allegation

    (law) a formal accusation against somebody (often in a court of law)

    an allegation of malpractice

    statements affirming or denying certain matters of fact that you are prepared to prove

    Synonyms: allegement