allargando nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
allargando nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allargando giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allargando.
Từ điển Anh Việt
allargando
* tính từ, adv
nhạc chậm dần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
allargando
gradually decreasing in tempo and broadening in manner