alkalescence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alkalescence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alkalescence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alkalescence.

Từ điển Anh Việt

  • alkalescence

    /,ælkə'lesns/

    * danh từ

    (hoá học) độ kiềm nhẹ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alkalescence

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    độ kiềm nhẹ