alimentology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alimentology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alimentology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alimentology.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alimentology

    * kỹ thuật

    y học:

    dinh dưỡng học, môn học ăn uống