alhazen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alhazen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alhazen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alhazen.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alhazen
an Egyptian polymath (born in Iraq) whose research in geometry and optics was influential into the 17th century; established experiments as the norm of proof in physics (died in 1040)
Synonyms: Alhacen, al-Haytham, Ibn al-Haytham, Al-Hasan ibn al-Haytham
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).