algoscopy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

algoscopy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm algoscopy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của algoscopy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • algoscopy

    * kỹ thuật

    y học:

    phép nghiệm lạnh