algophilla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
algophilla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm algophilla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của algophilla.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
algophilla
* kỹ thuật
y học:
chứng ưa đau