alcomax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alcomax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alcomax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alcomax.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alcomax

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    Alcomax (làm nam châm vĩnh cửu)