alchemize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alchemize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alchemize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alchemize.

Từ điển Anh Việt

  • alchemize

    /'ælkimaiz/ (alchemise) /'ælkimaiz/

    * ngoại động từ

    làm biến đổi (như thể bằng thuật giả kim)

    làm biến hình, làm biến chất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alchemize

    * kỹ thuật

    biến chất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alchemize

    alter (elements) by alchemy

    Synonyms: alchemise