alcalde nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alcalde nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alcalde giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alcalde.

Từ điển Anh Việt

  • alcalde

    * danh từ

    Pháp quan (Tây Ban Nha)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alcalde

    a mayor or chief magistrate of a Spanish town