al-qaeda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

al-qaeda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm al-qaeda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của al-qaeda.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • al-qaeda

    a terrorist network intensely opposed to the United States that dispenses money and logistical support and training to a wide variety of radical Islamic terrorist groups; has cells in more than 50 countries

    Synonyms: Qaeda, al-Qa'ida, al-Qaida, Base

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).