al-asifa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

al-asifa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm al-asifa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của al-asifa.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • al-asifa

    Similar:

    al-fatah: a Palestinian political and military organization founded by Yasser Arafat in 1958 to work toward the creation of a Palestinian state; during the 1960s and 1970s trained terrorist and insurgent groups

    al-Fatah carried out numerous acts of international terrorism in western Europe and the Middle East in the 1970s

    Synonyms: Fatah

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).