ajar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ajar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ajar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ajar.

Từ điển Anh Việt

  • ajar

    /ə'dʤɑ:/

    * phó từ

    mở hé, đóng hờ, khép hờ (cửa)

    to set the door ajar: mở hé cửa

    * phó từ

    bất hoà, xích mích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ajar

    slightly open

    the door was ajar