airworthy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
airworthy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm airworthy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của airworthy.
Từ điển Anh Việt
airworthy
/'eəri/
* tính từ
bay được (máy bay)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
airworthy
* kinh tế
bay được
đạt được tiêu chuẩn bay an toàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
airworthy
(of aircraft) fit to fly
Antonyms: unairworthy