airsickness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

airsickness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm airsickness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của airsickness.

Từ điển Anh Việt

  • airsickness

    * danh từ

    chứng say gió khi đi máy bay

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • airsickness

    * kỹ thuật

    y học:

    say máy bay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • airsickness

    motion sickness experienced while traveling by air (especially during turbulence)

    Synonyms: air sickness