airproof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
airproof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm airproof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của airproof.
Từ điển Anh Việt
airproof
* tính từ
kín hơi, kín gió
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
airproof
* kỹ thuật
không lọt khí
không thấm khí
kín khí
điện lạnh:
kín không khí