airembolism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

airembolism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm airembolism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của airembolism.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • airembolism

    * kỹ thuật

    y học:

    sự nghẽn mạch do khí