airbuilt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
airbuilt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm airbuilt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của airbuilt.
Từ điển Anh Việt
airbuilt
* tính từ
hư không; không tưởng
airbuilt
* tính từ
hư không; không tưởng
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.