air-squadron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
air-squadron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air-squadron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air-squadron.
Từ điển Anh Việt
air-squadron
* danh từ
phi đội; đội máy bay