air-proof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air-proof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air-proof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air-proof.

Từ điển Anh Việt

  • air-proof

    /'eə tait/ (air-proof) /'eəpru:f/

    proof)

    /'eəpru:f/

    * danh từ

    kín gió, kín hơi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • air-proof

    * kinh tế

    có tính không thấm không khí

    * kỹ thuật

    kín hơi

    xây dựng:

    không rò không khí