air-drying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
air-drying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air-drying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air-drying.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
air-drying
* kinh tế
sự hong gió
* kỹ thuật
xây dựng:
sự hong khô gió