air-chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
air-chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air-chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air-chamber.
Từ điển Anh Việt
air-chamber
/'eə,tʃeimbə/
* danh từ
săm (xe đạp, ô tô...)
(kỹ thuật) hộp không khí