air-brick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
air-brick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air-brick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air-brick.
Từ điển Anh Việt
air-brick
/'eəbrik/
* danh từ
gạch có lỗ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
air-brick
* kỹ thuật
gạch không nung
gạch mộc
gạch rỗng