aikido nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aikido nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aikido giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aikido.

Từ điển Anh Việt

  • aikido

    * danh từ

    hiệp khí đạo (một môn võ của Nhật Bản)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aikido

    a Japanese martial art employing principles similar to judo