aiguillette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aiguillette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aiguillette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aiguillette.

Từ điển Anh Việt

  • aiguillette

    /,eigwi'let/

    * danh từ

    dây tua (quân phục) ((cũng) aglet)