aigrette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aigrette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aigrette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aigrette.
Từ điển Anh Việt
aigrette
/'eigret/
* danh từ
(động vật học) cò bạch, cò ngà
chùm lông, chùm tóc
(kỹ thuật) chùm tia sáng
trâm, thoa dát đá quý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aigrette
a long plume (especially one of egret feathers) worn on a hat or a piece of jewelry in the shape of a plume
Synonyms: aigret