aground nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aground nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aground giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aground.
Từ điển Anh Việt
aground
/ə'graund/
* phó từ & tính từ
mắc cạn (thuyền, tàu thuỷ)
to be (run, go) aground: mắc cạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aground
stuck in a place where a ship can no longer float
a ship aground offshore
a boat aground on the beach waiting for the tide to lift it
Antonyms: afloat
with the bottom lodged on the ground
he ran the ship aground