agnosticism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
agnosticism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agnosticism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agnosticism.
Từ điển Anh Việt
agnosticism
/æg'nɔstisizm/
* danh từ
(triết học) thuyết không thể biết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
agnosticism
a religious orientation of doubt; a denial of ultimate knowledge of the existence of God
agnosticism holds that you can neither prove nor disprove God's existence
the disbelief in any claims of ultimate knowledge
Synonyms: skepticism, scepticism