agnostically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
agnostically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agnostically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agnostically.
Từ điển Anh Việt
agnostically
xem agnostic
agnostically
xem agnostic
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.