agnation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agnation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agnation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agnation.

Từ điển Anh Việt

  • agnation

    /æg'neiʃn/

    * danh từ

    quan hệ phía cha

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • agnation

    Similar:

    patrilineage: line of descent traced through the paternal side of the family