agminated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agminated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agminated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agminated.

Từ điển Anh Việt

  • agminated

    * tính từ

    (thực vật) kết chùm