aglare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aglare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aglare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aglare.
Từ điển Anh Việt
aglare
* tính từ
sáng bừng
His eyes aglare with fury: Mắt nó sáng quắc lên vì nổi giận