agitprop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agitprop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agitprop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agitprop.

Từ điển Anh Việt

  • agitprop

    * danh từ

    sự tuyên truyền cổ động

    cơ quan tuyên truyền cổ động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • agitprop

    political propaganda (especially communist propaganda) communicated via art and literature and cinema