agitative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agitative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agitative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agitative.

Từ điển Anh Việt

  • agitative

    xem agitate

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • agitative

    causing or tending to cause anger or resentment

    a provoking delay at the airport

    Synonyms: agitating, provoking