agitatedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agitatedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agitatedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agitatedly.

Từ điển Anh Việt

  • agitatedly

    xem agitate