agincourt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agincourt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agincourt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agincourt.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • agincourt

    a battle in northern France in which English longbowmen under Henry V decisively defeated a much larger French army in 1415

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).