aggradate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aggradate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aggradate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aggradate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aggradate

    * kỹ thuật

    bồi đắp

    làm tắc mạch thấm

    cơ khí & công trình:

    bồi lắng

    lấp kẻ rỗng