agglutinant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agglutinant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agglutinant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agglutinant.

Từ điển Anh Việt

  • agglutinant

    /ə'glu:tinənt/

    * danh từ

    chất dính

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • agglutinant

    * kinh tế

    chất kết tinh

    * kỹ thuật

    dính kết