aftereffect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aftereffect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aftereffect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aftereffect.
Từ điển Anh Việt
aftereffect
* danh từ
(y) di chứng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aftereffect
* kỹ thuật
hiệu ứng phụ
vật lý:
hậu hiệu
hiệu ứng sau
xây dựng:
hậu quả về sau
hiệu quả về sau
kết quả về sau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aftereffect
any result that follows its cause after an interval
a delayed effect of a drug or therapy
the drug had unexpected aftereffects