after-taste nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
after-taste nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm after-taste giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của after-taste.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
after-taste
* kinh tế
vị đọng lại