after-milking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
after-milking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm after-milking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của after-milking.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
after-milking
* kinh tế
sự vắt sữa tiếp theo