after-action nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

after-action nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm after-action giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của after-action.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • after-action

    * kỹ thuật

    y học:

    sau tác động