afrite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

afrite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afrite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afrite.

Từ điển Anh Việt

  • afrite

    /'æfri:t/ (afrit) /'æfri:t/ (afrite) /'æfri:t/

    * danh từ

    con quỷ (thần thoại người Hồi)