aforetime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aforetime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aforetime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aforetime.

Từ điển Anh Việt

  • aforetime

    /ə'fɔ:taim/

    * phó từ

    trước đây, trước kia, ngày trước, ngày xưa